Có 2 kết quả:

按質定價 àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ按质定价 àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fix a price based on quality (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to fix a price based on quality (idiom)