Có 2 kết quả:
按質定價 àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ • 按质定价 àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ
àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fix a price based on quality (idiom)
Bình luận 0
àn zhì dìng jià ㄚㄋˋ ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fix a price based on quality (idiom)
Bình luận 0